14/03/2017 Giao chỉ tiêu SKSS và điều trị ARV trong PLTMC
CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH CSSKSS 2018 (Kèm theo Quyết định số 61/QĐ-SYT ngày 23/01/2018 của Sở Y tế BD) - Y tế công lập – Y tế Ngành
Download tài liệu: Click vào đâyChỉ tiêu | Đơn vị tính | Tổng cộng |
TT CS SKSS |
BVĐK tỉnh | TTYT Thủ Dầu Một |
TTYT Thuận An | TTYT Dĩ An |
TTYT Bến Cát | TTYT Tân Uyên |
TTYT Bắc Tân Uyên | TTYT Bàu Bàng | TTYT Phú Giáo | Huyện Dầu Tiếng |
BV Quân Y 4 | ||
TTYT Dầu Tiếng |
BVĐK Cao su Dầu Tiếng |
|||||||||||||||
|
Lần | 96600 | 2000 | 13000 | 16000 | 15000 | 12000 | 15000 | 3800 | 6000 | 5100 | 6000 | 2700 | |||
|
Người | 24150 | 1600 | 3200 | 4200 | 3750 | 2800 | 3200 | 1000 | 1250 | 1250 | 1600 | 300 | |||
3. Số phụ nữ đẻ được tiêm VAT đủ liều | Người | 24150 | 1600 | 3200 | 4200 | 3750 | 2800 | 3200 | 1000 | 1250 | 1250 | 1600 | 300 | |||
4. Số PN đẻ được khám thai 3 lần trở lên trong 3 thời kỳ. | Người | 24150 | 1600 | 3200 | 4200 | 3750 | 2800 | 3200 | 1000 | 1250 | 1250 | 1600 | 300 | |||
5. Số PN đẻ được khám thai ít nhất 4 lần trong 3 thời kỳ | Người | 21252 | 1410 | 2810 | 3700 | 3300 | 2465 | 2807 | 880 | 1100 | 1100 | 1410 | 270 | |||
6. Số PN đẻ và trẻ SS được chăm sóc sau sanh (42 ngày) | Người | 24150 | 1600 | 3200 | 4200 | 3750 | 2800 | 3200 | 1000 | 1250 | 1250 | 1600 | 300 | |||
7. Số lượt người khám phụ khoa | Lượt | 168000 | 10000 | 13000 | 20000 | 31000 | 21000 | 12500 | 17000 | 8500 | 9000 | 10000 | 9500 | 6500 | ||
8. Số lượt người điều trị phụ khoa | Lượt | 67200 | 4000 | 5200 | 8000 | 12500 | 7500 | 5200 | 6800 | 3900 | 3600 | 4000 | 3800 | 2700 | ||
9. Số PN độ tuổi 30-54 tuổi được sàng lọc ung thư cổ tử cung | Người |
53100 | 4600 | 3500 | 6600 | 9100 | 4800 | 4500 | 5100 | 3000 | 3250 | 3450 | 3300 | 1900 | ||
10. Số phụ nữ có thai được Sàng lọc trước sinh | Người | 9700 | 1140 | 1470 | 1320 | 1000 | 1000 | 350 | 440 | 440 | 560 | 400 | 1600 | |||
11. Tổng số trẻ em gái và phụ nữ được tiêm vắc xin phòng ung thư cổ tử cung | Người | 6000 | 1600 | 400 | 500 | 800 | 700 | 400 | 385 | 130 | 165 | 200 | 220 | 400 | ||
12. Tỷ suất tử vong trẻ em < 1 tuổi | ‰ | <5,6 | <5,6 | |||||||||||||
Tổng kinh phí | Tr. đồng | 270 | ||||||||||||||
+ Trung ương | “ | |||||||||||||||
+ Địa phương | “ | 270 |
Tags
tài liệu bài giảng tai lieu bai giang 14/03/2017 Giao chỉ tiêu SKSS và điều trị ARV trong PLTMC 14 03 2017 giao chi tieu skss va dieu tri arv trong pltmc